--

mộng tưởng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộng tưởng

+  

  • Nurture a fatastic dream
    • Phải có đầu óc thực tế, đừng mộng tưởng như vậy
      One must be realistic and a fantastic dream
  • Fantastic dream
    • Ôm ấp một mộng tưởng
      To nurse (nurture) afatastic dream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mộng tưởng"
Lượt xem: 607